Có 2 kết quả:
有头无尾 yǒu tóu wú wěi ㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄨˊ ㄨㄟˇ • 有頭無尾 yǒu tóu wú wěi ㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄨˊ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start but not finish (idiom); to fail to carry things through
(2) lack of sticking power
(3) short attention span
(2) lack of sticking power
(3) short attention span
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start but not finish (idiom); to fail to carry things through
(2) lack of sticking power
(3) short attention span
(2) lack of sticking power
(3) short attention span
Bình luận 0